Có 2 kết quả:
控訴 kòng sù ㄎㄨㄥˋ ㄙㄨˋ • 控诉 kòng sù ㄎㄨㄥˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tố cáo, cáo tội, tố giác
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse
(2) to denounce
(3) to make a complaint against
(4) denunciation
(2) to denounce
(3) to make a complaint against
(4) denunciation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tố cáo, cáo tội, tố giác
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse
(2) to denounce
(3) to make a complaint against
(4) denunciation
(2) to denounce
(3) to make a complaint against
(4) denunciation
Bình luận 0