Có 2 kết quả:

控訴 kòng sù ㄎㄨㄥˋ ㄙㄨˋ控诉 kòng sù ㄎㄨㄥˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tố cáo, cáo tội, tố giác

Từ điển Trung-Anh

(1) to accuse
(2) to denounce
(3) to make a complaint against
(4) denunciation

Từ điển phổ thông

tố cáo, cáo tội, tố giác

Từ điển Trung-Anh

(1) to accuse
(2) to denounce
(3) to make a complaint against
(4) denunciation